取り込む (v5m, vt)
とりこむ
◆ bận túi bụi
葬式があるので取り込んでいる
do bận việc ma chay nên bận túi bụi
◆ dối trá; lừa dối
お金を取り込む
lừa tiền
◆ nắm; cầm
干し物を取り込む
đưa quần áo đã phơi khô đến đây
◆ rủ rê .
Từ đồng nghĩa của 取り込む
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao