取り締まる (v5r, vt)
とりしまる [THỦ ĐẾ]
◆ giám đốc; quản lí; quản chế
運転中に携帯電話を使う人に対してもっと厳しい法律で取り締まる
ban hành luật nghiêm khắc hơn trừng phạt những tài xế sử dụng điện thoại di động khi lái xe
〜が関与する非合法活動を厳しく取り締まる
quản chế những hành động trái pháp luật xảy ra
◆ phụ trách văn phòng (công ty) .
Từ đồng nghĩa của 取り締まる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao