取り決め (n)
とりきめ [THỦ QUYẾT]
◆ sự bàn bạc để định ra; sự cam kết
その件については、特別な取り決めがある。
Việc này đã có sự bàn bạc đặc biệt.
〜に関する地域の取り決め
cam kết của khu vực về ~
◆ sự quyết định
私はその取り決めに賛成だ
tôi đồng ý với quyết định đó
細菌兵器並びに毒素兵器の禁止に関する取り決め
quyết định về việc cấm vũ khí vi khuẩn và vũ khí độc dược .
Từ đồng nghĩa của 取り決め
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao