取り次ぐ (v5g, vt)
とりつぐ [THỦ THỨ]
◆ chuyển giao
この本は山さんにとりついでください
xin đưa quyển sách này cho anh yama
◆ đại lí; đại lý
この店は農具を取り次ぐ
cửa hàng này là đại lí bán nông cụ
◆ truyền đạt; chuyển tới
意見を取り次ぐ
chuyển ý kiến, chuyển lời .
Từ đồng nghĩa của 取り次ぐ
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao