取り替え (n)
とりかえ [THỦ THẾ]
◆ sự đổi lại
手を通した着物は取替えができない
quần áo đã mặc rồi thì không đổi được nữa
◆ sự đổi; sự trao đổi
最近、強盗の被害を恐れて、鍵を高度なものに取り替えたり、監視カメラを取り付けたり、ホーム・セキュリティー・サービスに加入したりする日本の家庭が増加している
Ngày càng có nhiều gia đình Nhật Bản đổi sang những chiếc khóa cao cấp, trang bị cho ngôi nhà của họ những chiếc camera giám sát và đăng kì các dịch vụ an ninh vì nỗi lo sợ ngôi nhà bị đột nhập hay trộm cắp.
Từ đồng nghĩa của 取り替え
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao