取り替える (v1, vt)
とりかえる [THỦ THẾ]
◆ đổi lại; thay; đổi
この発明の精神から離れることなくして、部品・要素を数多く再配列、変更、および取り替えることが可能である
Phát minh này có khả năng sắp xếp, chỉnh sửa và thay thế các linh kiện và yếu tố mà không làm ảnh hưởng đến ý tưởng ban đầu của nó
私たちは赤ちゃんのおむつを1日に大体6、7回取り替える
chúng tôi thay tã cho cháu 6 hoặc 7 lần một ngày
◆ đổi; trao đổi
部品を取替える
đổi bộ linh kiện .
Từ đồng nghĩa của 取り替える
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao