取り掛かる (v5r, vi)
とりかかる [THỦ QUẢI]
◆ bắt đầu; bắt tay vào việc
工事に取り掛かる
bắt đầu xây dựng công trình
◆ công kích; bắt tay vào
〜するため代案に取り掛かる
bắt tay vào thay đổi
〜するための専用コンピュータ・プログラムの開発に取り掛かる
bắt tay vao phát triển chương trình máy tính chuyên dụng để ~
◆ dựa vào
〜について考えることに取り掛かる
dựa theo những suy nghĩ về ~
〜のために方針の書き直しの仕事に取り掛かる
dựa vào công việc để viết lại chính sách nhằm ~ .
Từ đồng nghĩa của 取り掛かる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao