取り扱 (n)
とりあつかい [THỦ TRÁP]
◆ đãi ngộ; đối đãi; trông nom; săn sóc
心に傷を負った患者の取り扱い
trông nom bệnh nhân bị chấn thương
内外の投資家に対する平等な取り扱い
công bằng trong việc đối đãi với nhà đầu tư trong và ngoài nước
◆ sử dụng
機密情報の取り扱い
sử dụng những thông tin bí mật
遺伝子組み換え食品の取り扱い
sử dụng những loại thức ăn biến đổi gene
◆ thao tác; kỹ thuật
温室効果ガスの除去の取り扱い
kỹ thuật loại bỏ hiệu ứng nhà kính
〜の正しい取り扱い
thao tác đúng trong ~
◆ thao túng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao