取り扱う (v5u, vt)
とりあつかう [THỦ TRÁP]
◆ thao tác; sử dụng
この機械が取り扱いやすい
cái máy này sử dụng rất dễ dàng
◆ thụ lý; sử dụng; đảm trách
環境破壊に関連する可能性のあることはほとんどすべて取り扱う
Những việc có thể liên quan đến việc phá hoại môi trường đều được thụ lý.
ABC社の外国為替業務のかなりの部分を取り扱う
sử dụng khá nhiều nghiệp vụ ngoại tệ của công ty ABC
◆ tiếp đãi; đối đãi
来客をとりあり扱う
tiếp đãi khách mới đến
◆ xử lý
慎重に取り扱う
xử lí một cách thận trọng .
Từ đồng nghĩa của 取り扱う
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao