取り扱い (n)
とりあつかい [THỦ TRÁP]
◆ đãi ngộ; đối đãi
労働者の配置・昇進について均等な取り扱い
đối đãi công bằng về phân công công việc và thăng cấp
◆ sử dụng
取り扱いが簡単である
sử dụng dễ
◆ thao tác; xử lý
データの取り扱い
xử lý dữ liệu
◆ thao túng .
Từ đồng nghĩa của 取り扱い
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao