取り出す (v5s, vt)
とりだす [THỦ XUẤT]
◆ móc ra
ポケットから財布を取り出す
móc ra ít tiền từ trong túi
◆ nạo vét
◆ rút ra; chọn ra
本棚から国語辞典を取り出す
rút ra cuốn từ điển quốc ngữ từ trong giá .
Từ đồng nghĩa của 取り出す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao