取り入れる
とりいれる [THỦ NHẬP]
◆ áp dụng; đưa vào
〜といったさまざまな方法や基準を取り入れる
đưa vào nhiều phương pháp và tiêu chuẩn như là ~
〜をカリキュラムの一部として学校教育に取り入れる
áp dụng ~ trong trường như một phần của môn học
◆ cầm lấy
◆ dùng; thu nhập; tiếp thu
外国の先進技術を取り入れる
tiếp thu học tập kỹ thuật tiên tiến nước ngoài
◆ gặt; thu hoạch (mùa màng) .
Từ đồng nghĩa của 取り入れる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao