取り付け工事 (n)
とりつけこうじ [THỦ PHÓ CÔNG SỰ]
◆ Sự lắp đặt
窓ガラスの取り付け工事
lắp kính cho cửa sổ
ガラスの取り付け工事
sự lắp kính .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao