収容 (n, vs)
しゅうよう [THU DUNG]
◆ sự chứa
講堂は 1, 000 人は収容できる.
Hội trường có thể chứa đến 1000 người
このホテルには約 1, 500 人の客を収容できる.
Khách sạn này có thể chứa đến 1500 vị khách
◆ sự giam cầm; sự bắt giữ
容疑者を収容する
giữ kẻ tình nghi .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao