収める (v1, vt)
おさめる [THU]
◆ được; thu được; giành được
〜で大きな意味のある勝利を収める
Giành được thắng lợi có ý nghĩa to lớn trong~
劇的な逆転勝利を収める〔選挙で〕
Giành được thắng lợi đầy kịch tính
◆ giao; giao nộp; cho vào; nộp
税金を納める
Nộp thuế
月謝を納める
Giao nộp phí học tập
◆ kết thúc; nghỉ ngơi
平均_点という完ぺきな成績を収める〔結果として〕
Kết thúc thành tích hoàn hảo của mình với điểm số bình quân là _
◆ thu cất; tàng trữ; giấu
元の所に納める
giấu ở chỗ cũ
◆ tiếp thu; thu vào; nhận
贈答品を納める
Nhận món quà
Từ đồng nghĩa của 収める
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao