収まる (v5r, vi)
おさまる [THU]
◆ bình tĩnh; bình thường; lặng (gió)
風が収まる
gió lặng rồi
◆ giải quyết; kết thúc
たちどころにすべてが収まる
Giải quyết mọi thứ trong chốc lát
◆ lòng thỏa mãn; lòng vui ý đủ; tốt đẹp; trọn vẹn; tốt hơn
八方丸く収まる
Làm cho mọi người cảm thấy tốt hơn
腹痛が収まる
Bị đau bụng
◆ thu; nạp; chứa
このスーツケースには全部の衣類が収まるだろう.
Chiếc vani này có thể chứa hết đống quần áo của bạn
これらの本は全部図書館に収まります
Thư viện chúng ta có thể chứa tất cả những quyển sách này
Từ đồng nghĩa của 収まる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao