反発力 (n)
はんぱつりょく [PHẢN PHÁT LỰC]
◆ tính bật nảy; tính co giân, tính tính đàn hồi, khả năng phục hồi nhanh sức mạnh ; sức bật, biến dạng đàn hồi; độ dai va đập
◆ tính co giãn, tính đàn hồi; tính mềm dẻo, tính nhún nhẩy, tính bồng bột, tính bốc đồng, tính dễ tự tha thứ
Từ đồng nghĩa của 反発力
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao