反映する (vs)
はんえい [PHẢN ÁNH]
◆ phản ánh
意見を反映する
phản ánh ý kiến
◆ phản chiếu
夕日が山に反映する
ánh chiều tà phản chiếu trên núi
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao