反る (v5r, vi)
かえる, そる [PHẢN]
◆ phục nguyên; trở lại như cũ
正気に返る
tỉnh lại
昔の姿に返る
khôi phục lại dáng vẻ ban đầu
◆ trả lại
落とし物が持ち主に返る
vật đã mất trả lại chủ cũ
Từ đồng nghĩa của 反る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao