及ぼす (v5s, vt)
およぼす [CẬP]
◆ gây (ảnh hưởng, hại)
その台風は九州に大きな被害を及ぼした。
Trận bão đó đã gây thiệt hại to lớn cho vùng Kyushu.
その教師は教え子達に大きな影響を及ぼした。
Thầy giáo đó đã có một ảnh hưởng lớn lên các học sinh. .
Từ đồng nghĩa của 及ぼす
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao