参考人 (n)
さんこうにん [THAM KHẢO NHÂN]
◆ nhân chứng
衆院外務委員会からの参考人出席の要請を拒む
Từ chối lời yêu cầu làm nhân chứng của ủy ban ngoại giao Hạ nghị viện
彼は去年の8月に起きた殺人事件の重要参考人として事情聴取されています
Anh ta đã bị chất vấn như một nhân chứng đầu tiên cho vụ án mạng vào tháng 8 trước .
Từ đồng nghĩa của 参考人
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao