参拝 (n, vs)
さんぱい [THAM BÁI]
◆ sự thờ phụng; sự tôn sùng; tôn sùng
靖国神社参拝の必要性を感じる
Cảm thấy cần thiết phải tôn sùng thần Yasukuni Shrine .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao