参拝する (vs)
さんぱい [THAM BÁI]
◆ tôn kính; thờ phụng; viếng thăm
総理大臣として靖国神社を参拝する
Viếng thăm đền Yasukuni Shrine với tư cách là thủ tướng chính phủ
A級戦犯を含む戦没者を祭る靖国神社を参拝する
Viếng thăm đền Yasukuni Shrine thờ những người hy sinh trong chiến tranh gồm cả những tên tội phạm chiến tranh-hạng A
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao