参加 (n, vs, adj-no)
さんか [THAM GIA]
◆ sự tham gia; sự tham dự
人)による政治への積極的参加
Sự tham gia chính trị một cách tích cực của ai đó
〜へのさまざまな国の参加
Sự tham dự vào tổ chức đa quốc gia ~ .
Từ trái nghĩa của 参加
Từ đồng nghĩa của 参加
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao