参加する (vs)
さんか [THAM GIA]
◆ tham gia
1999年の欧州単一通貨への通貨切り替えの第1陣に参加する
Tham gia vào làn sóng thứ nhất trong việc chuyển thành đồng tiền chung Châu Âu năm 1999
誰もが[みんなが]何らかの形で参加する。
Mỗi người tham gia bằng các cách khác nhau
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao