参列 (n, vs)
さんれつ [THAM LIỆT]
◆ sự hiện diện; sự có mặt; sự tham dự; tham dự
その有名女優の葬儀には1000人以上の参列者が訪れた
Hàng nghìn người đã tham dự đám tang của nữ diễn viên nổi tiếng
沖縄の全戦没者追悼式に参列する
Tham dự lễ tưởng niệm những vị anh hùng đã hi sinh trong chiến tranh thế giới lần thứ II .
Từ đồng nghĩa của 参列
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao