去年 (n-adv, n-t)
きょねん [KHỨ NIÊN]
◆ năm ngoái; năm trước
去年とおととし
năm ngoái và năm kia
去年、私に双子の子どもができ、両親はおじいちゃんとおばあちゃんになった
bố mẹ tôi đã lên chức ông bà vào năm ngoái khi tôi có hai đứa con sinh đôi
私は去年から英語を勉強している
tôi học tiếng anh từ năm ngoái (năm trước)
去年、私たちの売り上げは10%伸びた
năm ngoái (năm trước), doanh thu của chúng tôi đã tăng 10%
去年、それらがとうとう公式の国旗と国歌になったんだよ
năm ngoái, chúng đã trở thành quốc kỳ và quốc ca chính thức đấy
去年1年間に
trong suốt năm ngoái
◆ năm qua .
Từ trái nghĩa của 去年
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao