厳重 (adj-na, n)
げんじゅう [NGHIÊM TRỌNG]
◆ nghiêm trọng; nghiêm; cẩn mật; nghiêm ngặt; ngặt nghèo; nghiêm khắc; nghiêm
患者の厳重な隔離
sự cách ly nghiêm ngặt bệnh nhân
警備は極めて厳重だった
bảo vệ rất nghiêm (nghiêm ngặt)
厳重かつ効果的な国際管理の下で
dưới sự quản lý quốc tế nghiêm ngặt và hiệu quả
ホワイトハウスの警備は厳重だ
cảnh vệ Nhà trắng rất nghiêm khắc
〜 な警戒網
mạng lưới an ninh, bảo vệ chắc chắn
◆ sự nghiêm trọng; sự nghiêm nghặt; sự ngặt nghèo; nghiêm trọng .
Từ đồng nghĩa của 厳重
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao