厳選 (n, vs)
げんせん [NGHIÊM TUYỂN]
◆ tuyển chọn; chọn lọc; lựa chọn cẩn thận; lựa chọn kỹ càng; chọn lọc cẩn thận; chọn lọc kỹ càng; chọn lựa cẩn thận; chọn lựa kỹ càng
厳選主義
Chủ nghĩa chọn lọc cẩn thận (tuyển chọn)
国として必要な機能の厳選
lựa chọn cẩn thận các chức năng cần thiết cho một quốc gia
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao