厳禁 (n, vs)
げんきん [NGHIÊM CẤM]
◆ sự nghiêm cấm; sự ngăn cấm; sự cấm chỉ; nghiêm cấm; ngăn cấm; cấm chỉ
収賄は厳禁とする
cấm hối lộ
立ち読み厳禁
cấm không đứng đọc ở đây
折り曲げ厳禁
cấm không được làm cong
Từ đồng nghĩa của 厳禁
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao