厳正 (adj-na, n)
げんせい [NGHIÊM CHÁNH]
◆ nghiêm chỉnh; nghiêm túc
関係者の厳正な処分を行う
Tiến hành giải quyết nghiêm túc những người có liên quan
厳正な検査
Kiểm tra nghiêm chỉnh (nghiêm túc)
厳正な解釈をする人
Người đưa ra lời giải thích nghiêm chỉnh
道徳的に厳正である
nghiêm chỉnh (nghiêm túc) về mặt đạo đức
Từ đồng nghĩa của 厳正
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao