厳格 (adj-na, n)
げんかく [NGHIÊM CÁCH]
◆ cứng rắn; khắt khe; tàn nhẫn; nghiêm ngặt
〜に対する厳格で効果的な管理
quản lý vừa nghiêm ngặt vừa hiệu quả đối với ~
彼女の父親は厳格でめったに笑わなかった
bố cô ấy vừa khắt khe vừa ít cười
服装規定が厳格である
quy định về trang phục khắt khe
◆ sự cứng rắn; trạng thái cứng rắn; sự khắt khe; sự tàn nhẫn; sự nghiêm ngặt
適度な厳格さ
cứng rắn vừa phải
儀礼上の厳格さ
sự khắt khe của lễ nghi
Từ trái nghĩa của 厳格
Từ đồng nghĩa của 厳格
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao