厳密 (adj-na, n)
げんみつ [NGHIÊM MẬT]
◆ chặt chẽ; nghiêm ngặt; chính xác
言葉の厳密な意味
ý nghĩa chính xác của từ
〜を通じた厳密な規制の執行
thực thi quy chế nghiêm ngặt thông qua ~
〜の品質とデザインに厳密な基準を要求する
yêu cầu tiêu chuẩn nghiêm ngặt về chất lượng và thiết kế của ~
厳密な科学的方法
Phương pháp khoa học chính xác
規則の厳密な解釈
Giải thích chính xác về nội quy
資金移動に関する厳密なチェック
Kiểm tra chặt chẽ luồng tiền vốn
入国の際厳密なチェックを受ける
Bị kiểm tra nghiêm ngặt khi nhập cảnh
◆ nghiêm mật
◆ sự chặt chẽ; trạng thái chặt chẽ; sự nghiêm ngặt; sự chính xác; chặt chẽ; nghiêm ngặt; chính xác
厳密さを要求しない
không đòi hỏi sự nghiêm ngặt
厳密さを欠く表現
Biểu hiện thiếu sự chặt chẽ .
Từ trái nghĩa của 厳密
Từ đồng nghĩa của 厳密
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao