厳守 (n, vs)
げんしゅ [NGHIÊM THỦ]
◆ sự tuân thủ nghiêm ngặt; tuân thủ; chấp hành; tuân thủ nghiêm ngặt
採用面接に行くときには時間厳守が重要である
tuân thủ nghiêm ngặt thời gian là điều quan trọng khi đi phỏng vấn
契約条項の厳守
tuân thủ nghiêm ngặt (chấp hành) các điều khoản của hợp đồng
規則の厳守
tuân thủ nghiêm ngặt (chấp hành) quy chế
ヘルメット着用厳守
chấp hành quy định về đội mũ bảo hiểm
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao