厳守する (vs)
げんしゅ [NGHIÊM THỦ]
◆ tuân thủ; tuân thủ nghiêm ngặt; chấp hành
厳守する人
người tuân thủ nghiêm ngặt (chấp hành)
われわれは現在、新たに宣伝活動中ですが、この秘密は厳守するよう誓います
chúng tôi hiện nay đang tiến hành một đợt tuyên truyền mới, nhưng tôi buộc phải chấp hành quy tắc bảo mật (giữ bí mật) .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao