厳しさ (n)
きびしさ [NGHIÊM]
◆ tính nghiêm khắc; sự hà khắc; sự nghiêm khắc; nghiêm khắc; hà khắc
山本さんは大家の厳しさので下宿から引っ越した
Anh Yamamoto đã chuyển khỏi nhà trọ vì tính tình hà khắc của bà chủ nhà.
訓練コースの厳しさには、多くのメンバーが不平をこぼした
Rất nhiều thành viên đã tỏ ý bất bình (phàn nàn) về sự nghiêm khắc của khóa huấn luyện
女は、道女としての暮らしの厳しさにこれ以上耐えられなかった
Cô gái không thể chịu đựng hơn nữa sự hà khắc của cuộc sống trong thân phận của một nữ tu sĩ .
Từ đồng nghĩa của 厳しさ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao