厳しい法律 (n)
きびしいほうりつ [NGHIÊM PHÁP LUẬT]
◆ luật nghiêm khắc; đạo luật nghiêm khắc
〜によって課せられた厳しい(厳格(げんかく)な)法律(ほうりつ)の下で
căn cứ vào những quy định luật nghiêm khắc được quy định bởi ~
厳しい法律(ほうりつ)を制定(せいてい)する
Ban hành những đạo luật nghiêm khắc
厳しい法律(ほうりつ)を可決(かけつ)する
thông qua những đạo luật nghiêm khắc .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao