厳しい批評 (n)
きびしいひひょう [NGHIÊM PHÊ BÌNH]
◆ lời phê bình nghiêm khắc; phê bình nghiêm khắc; chỉ trích nghiêm khắc
先生の厳しい批評によって私が進歩になった
Nhờ vào lời phê bình nghiêm khắc của thầy giáo mà tôi đã tiến bộ
厳しい批評を受ける
Tiếp thu lời phê bình nghiêm khắc .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao