厳か (adj-na, n)
おごそか [NGHIÊM]
◆ sự uy nghiêm; sự tráng lệ; sự oai nghiêm; sự đường bệ; sự trang trọng; sự trầm hùng
◆ uy nghiêm; tráng lệ; oai nghiêm; đường bệ; trang trọng; trầm hùng; uy nghiêm
厳かな行事
sự kiện trang trọng
昔風の厳かな結婚式
lễ cuới trang trọng theo hình thức cổ
厳かな音楽
âm thanh trầm hùng, uy nghiêm
〜 な式典
buổi lễ trang trọng, uy nghiêm .
Từ đồng nghĩa của 厳か
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao