原野 (n)
げんや, はら の [NGUYÊN DÃ]
◆ đất hoang; cánh đồng hoang; đất hoang hoá
樹木が生えてない原野
Bãi đất hoang hóa mà cây cối không thể phát triển được
原野を守る
Bảo vệ bãi đất hoang
野生の原野を新たに作るために絶滅寸前の植物を育てる植物学者がいる
Có những nhà thực vật học trồng những loại cây có nguy cơ tuyệt chủng để phủ xanh những khu đất hoang hoá
何も生えていない原野
đất hoang hóa không thể trồng nổi cây gì
恋は美しい庭園だが、結婚はイラクサの原野
Tình yêu là một khu vườn tươi đẹp nhưng kết hôn lại là cánh đồng hoang của cây tầm ma .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao