原論 (n)
げんろん [NGUYÊN LUẬN]
◆ nguyên lý; nguyên tắc
ユークリッドの『原論』 (数学)
Nguyên lý của Euclid (trong toán học)
情報科学原論
Nguyên lý về thông tin khoa học
経済原論
Nguyên lý kinh tế
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao