原虫 (n, adj-no)
げんちゅう [NGUYÊN TRÙNG]
◆ động vật nguyên sinh; sinh vật đơn bào
多核原虫細胞
Tế bào động vật nguyên sinh đa hạt nhân
原虫感染
Sự truyền nhiễm động vật nguyên sinh
寄生原虫
Sinh vật đơn bào ký sinh
Từ đồng nghĩa của 原虫
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao