原発 (n)
げんぱつ [NGUYÊN PHÁT]
◆ nhà máy năng lượng hạt nhân; phát điện nguyên tử
全身原発型
Kiểu nhà máy năng lượng hạt nhân (nhà máy phát điện nguyên tử) toàn phần.
反原発運動
Vận động chống nhà máy năng lượng hạt nhân (nhà máy phát điện nguyên tử)
原発を受け入れる
Tiếp nhận nhà máy năng lượng hạt nhân (nhà máy phát điện nguyên tử) .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao