原生林 (n)
げんせいりん [NGUYÊN SANH LÂM]
◆ rừng nguyên sinh
原生林を維持する
Duy trì rừng nguyên sinh
原生林とは一度も伐採されたことのない森のことである
Rừng nguyên sinh là rừng chưa từng bị chặt phá
竹の原生林
Rừng trúc nguyên sinh .
Từ đồng nghĩa của 原生林
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao