原理 (n)
げんり [NGUYÊN LÍ]
◆ nguyên lý; nguyên tắc
〜の第一原理
Nguyên lý thứ nhất về~
システム設計原理
Nguyên tắc thiết kế hệ thống
ハイゼンベルグの不確定性原理
Nguyên lý về tính bất định của Heisenberg (vật lý)
リッツの結合原理
Nguyên lý kết hợp của Ritz
パソコンや電子メールの原理
Nguyên lý về máy tính và thư điện tử
教育の基本(原理)
Nguyên lý (nguyên tắc) cơ bản trong giáo dục .
Từ trái nghĩa của 原理
Từ đồng nghĩa của 原理
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao