原理主義 (n)
げんりしゅぎ [NGUYÊN LÍ CHỦ NGHĨA]
◆ Trào lưu chính thống; chủ nghĩa chính thống; chủ nghĩa nguyên lý
原理主義に大反対である
Phản đối mạnh mẽ chủ nghĩa chính thống
市場原理主義の原則に基づく
Dựa vào những nguyên tắc chung của chủ nghĩa nguyên lý thị trường
原理主義国家
Quốc gia theo trào lưu chính thống
イスラム原理主義改革
Cải cách của trào lưu chính thống đạo Hồi
急進的イスラム原理主義運動
Phong trào chủ nghĩa chính thống đạo Hồi cấp tiến
トルコは原理主義になるだろう
Có lẽ Thổ Nhĩ Kỳ sẽ trở thành nước theo trào lưu chính thống .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao