原爆 (n)
げんばく [NGUYÊN BẠO]
◆ bom nguyên tử
原爆で攻撃する
Tấn công bằng bom nguyên tử
原爆が投下された
Bom nguyên tử đã bị ném xuống
広島型原爆2万個
Hai mươi nghìn quả bom nguyên tử ở Hiroshima .
Từ đồng nghĩa của 原爆
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao