原爆症 (n)
げんばくしょう [NGUYÊN BẠO CHỨNG]
◆ bệnh do bị ảnh hưởng bởi bom nguyên tử
被爆者援護法に基づいて原爆症の認定を求める
yêu cầu xác nhận bệnh do bị ảnh hưởng bởi bom nguyên tử căn cứ theo Luật bảo vệ và hỗ trợ nạn nhân bom nguyên tử
(人)を原爆症と認定する
Thừa nhận ai đó bị bệnh do ảnh hưởng bởi bom nguyên tử .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao