原爆犠牲者 (n)
げんばくぎせいしゃ [NGUYÊN BẠO HI SINH GIẢ]
◆ nạn nhân của bom nguyên tử
長崎原爆犠牲者慰霊平和祈念式典
Lễ cầu nguyện hòa bình tiễn đưa nạn nhân của bom nguyên tử ở Nagasaki
原爆犠牲者を追悼する
Truy điệu nạn nhân của bom nguyên tử
原爆犠牲者(の)慰霊碑
Bia tưởng niệm những nạn nhân của bom nguyên tử .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao