原点 (n)
げんてん [NGUYÊN ĐIỂM]
◆ điểm gốc; điểm ban đầu; mấu chốt
それが私の原点です
Đó là điểm gốc của tôi
作業原点
Mấu chốt công việc
改革の原点
Điểm ban đầu của cải cách
Từ đồng nghĩa của 原点
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao